Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
Đầu Kéo Hyundai HD700 | Giá Đầu Kéo Hyundai HD700
TỔNG QUAN
Đầu kéo Hyundai HD700 được nhập khẩu và phân phối chính thức bởi Hyundai Motor Việt Nam. Bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn Hyundai Motor Hàn Quốc.
Thông số kỹ thuật Đầu kéo Hyundai HD700
Loại phương tiện / Vehicle Type | Ô tô đầu kéo | ||
Hệ thống lái / Drive System | Tay lái thuận LHD, 6 x 4 | ||
Buồng lái / Cab Type | Loại cabin có giường ngủ | ||
Số chỗ ngồi / Seat Capacity | 02 chỗ | ||
Kích thước / Dimensions | |||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 4.350 (3.050+1.300) | ||
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm) Dài x Rộng x Cao / L x W x H | 6.685 x 2.495 x 3.130 | ||
Chiều rộng cơ sở Wheel Tread | Trước / Front (mm) | 2.040 | |
Sau / Rear (mm) | 1.850 | ||
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 250 | ||
Trọng lượng / Weight | |||
Trọng lượng bản thân xe (Kg) | 8.780 | ||
Khối lượng kéo theo cho phép theo thiết kế (kg) | 70.000 | ||
Thông số vận hành / Caculated Performance | |||
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) | 99 | ||
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (Tanα) | 0,537 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6,8 | ||
Đặc tính kỹ thuật / Specifications | |||
Động cơ / Engine | Kiểu / Model | Diesel D6AC (EURO II) | |
Loại / Type | Có Turbo | ||
Số xy lanh / No of Cylinder | 6 xy lanh thẳng hàng | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 11.149 | ||
Công suất tối đa (PS/rpm) | 340/2.000 | ||
Momen tối đa (kg.m/rpm) | 148/1.200 | ||
Hộp số / Transmission | Cơ khí, 10 số tiến, 2 số lùi | ||
Hệ thống lái | Có trợ lực thủy lực | ||
Hệ thống phanh | Phanh công tác | Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng | |
Phanh đỗ | Phanh hơi lốc kê | ||
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) | 380L(Nhôm) / 350(Thép) | ||
Bình điện / Battery | 2x12V – 150 AH | ||
Lốp xe / Tire | 12R22.5 | ||
Bảo hành | 02 năm hoặc 100.000km |