Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
HYUNDAI 4 CHÂN HD320 CHỞ XĂNG 22 KHỐI | HYUNDAI THÀNH CÔNG
Xe téc chở xăng dầu hyundai 22 khối (22m3) HD320 là dòng sản phẩm xe téc, xe bồn được đóng trên nền xe chaasi của xe tải hyundai HD320 nhập khẩu, nằm trong danh mục xe téc chở xăng dầu dòng sản phẩm Xe téc chở xăng dầu hyundai 22 khối (22m3).
NGOẠI THẤT
Hyundai HD320 nay là dòng sản phẩm xe téc chở xăng dầu cao cấp được các nhà cung cấp xăng dầu của quân đội hay của bộ quốc phòng bộ phòng không không quân sử dụng nhiều vì chất lượng ấn tượng của nó.
NỘI THẤT
Không gian bên trong khoang lái xe được thiết kế hài hòa kết hợp các chức năng một cách hiệu quả. Tay lái có chức năng điều chỉnh góc nghiêng, bảng điều khiển trung tâm và các công tắc điều khiển được bố trí ở vị trí thuận lợi giúp dễ dàng điều khiển. Từ bảng điều khiển trung tâm , hệ thống khóa cửa tự động, thêm nhiều hộc chứa đồ, mọi tính năng trong cabin giúp lái xe giảm căng thẳng mệt mỏi.
HỆ THỐNG XITEC HYUNDAI HD320 CHỞ XĂNG
Van Xả | Van Ba Chiều | Bộ Van Xả |
Thang Lên Xuống | Nắp Bồn | Bồn Nhiên Liệu |
Xe cơ sở chassi Hyundai HD320 mang phong cách hoàn toàn mới với kiểu dáng được thiết kế nổi bật so với các dòng xe tải khác cùng loại đó là sự mạnh mẽ, chắc chắn và đầy tinh xảo dọc suốt từ đầu cabin cho tới tới sắt- xi mang đến đẳng cấp về thương hiệu và đã trở thành loại xe tải Hyundai nhập khẩu được người tiêu dùng bình chọn số 01 tại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : | |
Số chứng nhận : | 0335/VAQ09 – 01/19 – 00 |
Ngày cấp : | |
Loại phương tiện : | |
Xuất xứ : | |
Cơ sở sản xuất : | |
Địa chỉ : | |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | kG | |
– Cầu sau : | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | kG | |
Số người cho phép chở : | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | mm | |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | mm | |
Số trục : | ||
Công thức bánh xe : | ||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | |
Loại động cơ: | |
Thể tích : | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | |
Lốp trước / sau: | |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | |
Phanh sau /Dẫn động : | |
Phanh tay /Dẫn động : | |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | |
Ghi chú: |