Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
XE TẢI HYUNDAI HD320 THÙNG MUI BẠT | Giá Xe Hyundai HD320
TỔNG QUAN
Xe Tải Hyundai HD320 được nhập khẩu và phân phối chính thức bởi Hyundai Motor Việt Nam. Bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn Hyundai Motor Hàn Quốc. Hyundai HD320 có 2 loại động cơ, Hyundai HD320 công suất 340Ps trang bị động cơ D6AC, Hyundai HD320 công suất 380Ps trang bị động cơ D6CA. Liên hệ: 0902 866 858
NGOẠI THẤT HYUNDAI HD320 THÙNG MUI BẠT
Đèn pha | Tấm hướng gió góc | |
Xe tải Hyundai với đèn pha kiểu dáng mới mang lại khả năng chiếu sáng hoàn hảo trong bóng tối, ống gương phản xạ thiết kế mới giúp mở rộng phạm vi chiếu sáng giúp ánh sáng phát ra với hiệu quả tốt nhất. | Tay nắm phía trước là một công cụ an toàn cho các hoạt động làm sạch và bảo trì. Vòi phun rửa kính cửa sổ giúp cung cấp khả năng quan sát tốt trong mọi điều kiện thời tiết. | Được thiết kế kiểu dáng khí động học giúp giảm tiếng ồn trong cabin |
Cản trước và đèn pha | Tấm hướng gió nóc xe | Cửa mở rộng hơn |
Ba đờ xốc trước kích thước lớn, 2 lớp giúp bạn an toàn tuyệt đối Bóng đèn chân không tích hợp bên trong đèn sương mù giúp tăng độ sáng và bền bỉ | Tấm hướng gió giúp cải thiện tính khí động học, giúp tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn. | Gia tăng sự mạnh mẽ cho xe và tạo ra sự chuyển tiếp hài hào giữa phần hông và đuôi xe. |
Gương chiếu hậu | Ống dẫn khí nạp | Lốp Radial và vành hợp kim |
Gương chiếu hậu bên ngoài Gương chiếu hậu bên ngoài lớn cung cấp một góc nhìn hoàn hảo hai cạnh bên, trong khi vỏ ngoài được bo tròn giúp giảm tiếng ồn gió. Chức năng sưởi kính cũng là một lựa chọn | Cả hai ống dẫn khí nạp loại trên cao và loại dưới thấp đều được thiết kế Để tối đa hóa hiệu suất hút khí với công suất lớn, với hình dánh thiết kế khí động học | Lốp Radial có tuổi thọ dài hơn, tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn, em ái và an toàn hơn. Hơn nữa vành hợp kim giúp tăng hiệu quả trong các chuyến đi đường dài do chúng giúp tăng khả năng làm mát |
NỘI THẤT HYUNDAI HD320 THÙNG MUI BẠT
Nơi làm việc tiên nghi như ở nhà
Không gian bên trong khoang lái xe được thiết kế hài hòa kết hợp các chức năng một cách hiệu quả. Tay lái có chức năng điều chỉnh góc nghiêng, bảng điều khiển trung tâm và các công tắc điều khiển được bố trí ở vị trí thuận lợi giúp dễ dàng điều khiển. Từ bảng điều khiển trung tâm , hệ thống khóa cửa tự động, thêm nhiều hộc chứa đồ, mọi tính năng trong cabin giúp lái xe giảm căng thẳng mệt mỏi.
Ghế lái xe giảm xóc khí nén | Đồng hồ táp lô | Giường ngủ rộng và dài |
Hộp đựng đồ trên trần xe | Hộp đựng đồ trung tâm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại phương tiện / Vehicle Type | Ôtô tải (Cabin + Chassis) | ||
Hệ thống lái / Drive System | Tay lái thuận LHD, 8 x 4 | ||
Buồng lái / Cab Type | Loại cabin có giường ngủ | ||
Số chỗ ngồi / Seat Capacity | 02 chỗ | ||
Kích thước / Dimensions | |||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 7.850 (1.700+4.850+1.300) | ||
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm) Dài x Rộng x Cao / L x W x H | 12.200 x 2.495 x 3.140 | ||
Chiều rộng cơ sở Wheel Tread | 2.040 | 2.040 | |
1.850 | 1.850 | ||
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 275 | ||
Trọng lượng / Weight | |||
Trọng lượng bản thân xe (Kg) | 10.220 | ||
Trọng lượng xe sau khi lắp thùng mui bạt (Kg) | 13.710 | ||
Trọng tải chuyên chở (Kg) | 17.700 | ||
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) | 31.000 | ||
Thông số vận hành / Caculated Performance | |||
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) | 85,32 | ||
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%) | 33,4 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 11,7 | ||
Đặc tính kỹ thuật / Specifications | |||
Động cơ / Engine
| Kiểu / Model | Diesel D6AC (EURO II) | |
Loại / Type | Có Turbo | ||
Số xy lanh / No of Cylinder | 6 xy lanh thẳng hàng | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 12.920 | ||
Đường kính xy lanh | 133 | ||
Công suất tối đa (PS/rpm) | 380/1.900 | ||
Momen tối đa (kg.m/rpm) | 160/1.500 | ||
Hộp số / Transmission | Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2 | ||
Hệ thống lái | Có trợ lực thủy lực | ||
Hệ thống phanh | Phanh công tác | Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng | |
Phanh đỗ | Phanh hơi lốc kê | ||
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) | 350 lít | ||
Bình điện / Battery | 2x12V – 150 AH | ||
Lốp xe / Tire | Lốp 12R22.5 | ||
Bảo hành | 02 năm hoặc 100.000km | ||
Thùng xe | |||
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm) | 12.200 x 2.500 x 3.900 |