Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
Hyundai HD360 Nâng Đầu Chở Máy | Giá Xe Hyundai HD360
TỔNG QUAN
Xe nâng đầu chở máy Hyundai HD360 được nhập khẩu nguyên chiếc, giá rẻ, hỗ trợ mua trả góp chất lượng hàng đầu, giá cả hợp lý, mới 100%, giao xe trên toàn quốc. Xe nâng đầu chở máy công trình Hyundai HD360 có nền xe chassi Hyundai HD360 nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc.
NỘI NGOẠI THẤT XE TẢI HYUNDAI HD360 CABIN CHASSIS
Ngoại thất bên ngoài Cabin: Được trang bị Cabin lật góc 50 độ, hệ thống lưới tản nhiệt làm mát máy, đèn sương mù, hệ thống hút gió, kính chỉnh điện, đèn halogen, ăng ten thu sóng radio…
- Nội thất bên trong Cabin với kiểu dáng được thiết kế khoảng không gian rộng phía trước làm tăng khả năng bao quát tầm nhìn của người lái từ bên trong và trang bị đệm giường nằm phía sau ghế lái tạo nên không gian rộng rãi thoải mái và đầy tiện nghi giúp tài xế vận hành luôn trong tình trạng không biết mệt mỏi trên suốt hình trình của xe.
+ Ngoài ra bên trong Cabin còn được trang bị máy lạnh công suất cao, quạt gió, đồng hồ hiển thị đa chức năng, radio, tay lái trợ lực, tay lái gật gù, cupbo đổ đèo, kính bấm điện, thiết bị đèn báo rẽ, dây đai an toàn 3 điểm, tấm chắn nắng…
Chúng tôi tự hào là nhà nhập khẩu, phân phối uy tín – tận tình chuyên nghiệp các loại xe tải – xe chuyên dụng, xe téc xe bồn mang thương hiệu Dongfeng, Hino, Huyndai, Isuzu trên thị trường Việt Nam, với chủng loại phong phú, đa dạng về kiểu dáng, mẫu mã, hợp lý về giá thành và phù hợp với mọi điều kiện địa hình cũng như nhu cầu công việc của Quý vị, hi vọng rằng sản phẩm Xe téc chở xăng dầu của chúng tôi ngày càng đươc Quý Khách Hàng tin dùng sử dụng.
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : | |
Số chứng nhận : | 1420/VAQ09 – 01/16 – 00 |
Ngày cấp : | |
Loại phương tiện : | |
Xuất xứ : | |
Cơ sở sản xuất : | |
Địa chỉ : | |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | kG | |
– Cầu sau : | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | kG | |
Số người cho phép chở : | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | mm | |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | mm | |
Số trục : | ||
Công thức bánh xe : | ||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | |
Loại động cơ: | |
Thể tích : | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | |
Lốp trước / sau: | |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | |
Phanh sau /Dẫn động : | |
Phanh tay /Dẫn động : | |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | |
Ghi chú: |