Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
HYUNDAI MIGHTY 110SL THÙNG ĐÔNG LẠNH | GIÁ XE HYUNDAI MIGHTY 110SL
TỔNG QUAN
Hyundai 110SL Thùng Đông Lạnh là sự nâng cấp của Hyundai 110S 7 Tấn đã ra mắt khách hàng từ trước đó. Cả 2 dòng xe này đèu sử dụng khối động cơ mới của Hyundai D4GA với tiêu chuẩn khí thải Euro4, mang tới sự vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Chính vì động cơ hoạt động với hiệu suất tuyệt vời, liên tục và bền bỉ, đã tạo nên thương hiệu cho xe tải Hyundai trên thị trường như ngày hôm nay.
NGOẠI THẤT HYUNDAI NEW MIGHTY 110SL THÙNG ĐÔNG LẠNH
ĐỐI TÁC HOÀN HẢO CHO MỌI NHU CẦU
Đèn pha thiết kế hiện đại Bậc lên xuống thuận tiện Mâm xe kích thước lớn
Gương chiếu hậu Cửa mở góc lớn Kính chỉnh điện
NỘI THẤT HYUNDAI NEW MIGHTY 110SL THÙNG ĐÔNG LẠNH
Không gian nội thất cabin rộng rãi và thoải mái. Thiết kế mang đậm nét đặc trưng của Hyundai.
Ghế lái điều chỉnh Vô lăng gật gù Ngăn chứa vật dụng Đầu Audio kết nối
Cụm đồng hồ trung tâm Đèn trần cabin Chỗ để cốc Ngăn chứa vật dụng nhỏ
Điều hòa không khí Hộc đề đồ tiện lợi Chỗ để cốc Tấm chắn nắng
VẬN HÀNH HYUNDAI NEW MIGHTY 110SL THÙNG ĐÔNG LẠNH
VẬN HÀNH MẠNH MẼ VỚI KHỐI ĐỘNG CƠ D4GA TIÊU CHUẨN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ÔTÔ
Nhãn hiệu : | |
Số chứng nhận : | 0589/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : | |
Loại phương tiện : | |
Xuất xứ : | |
Cơ sở sản xuất : | |
Địa chỉ : | |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | kG | |
– Cầu sau : | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | kG | |
Số người cho phép chở : | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | mm | |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | mm | |
Số trục : | ||
Công thức bánh xe : | ||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | |
Loại động cơ: | |
Thể tích : | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | |
Lốp trước / sau: | |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | |
Phanh sau /Dẫn động : | |
Phanh tay /Dẫn động : | |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | |
Ghi chú: |