Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
Hyundai New County Hành Trình Mới, Cảm Hứng Mới | Giá Xe Hyundai County 29 Chỗ
Hyundai New County với thiết kế ngoại thất hoàn toàn mới mang lại niềm hứng khởi cho mọi hành trình.
Thiết kế ngoại thất hiện đại và khỏe khoắn mang tính thẩm mỹ cao và hiệu quả khí động học. Phần đầu và đuôi xe được thiết kế hoàn toàn mới. Không gian nội thất rộng rãi và thoải mái, trang bị nhiều tiện ích cho một hành trình dài. Động cơ Euro 4 mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Tất cả mang lại niềm cảm hứng bất tận cho mọi hành trình.
Ngoại Thất
Tổng quan ngoại thất New County
Trang bị cửa lên xuống riêng cho tài xe – vượt trội so với các xe cùng phân khúc
Dễ dàng nhận thấy phần ngoại thất của xe New County được thiết kế hoàn toàn mới so với các phiên bản trước đó.
Kích thước tổn thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 7.620 x 2.090 x 2.855 mm, chiều dài cơ sở 4.085mm.
Thiết kế hoàn toàn mới trên xe Hyundai New County 29 chỗ
Phần đầu xe được thiết kế mới mang lại sự khác biệt với lướt tản nhiệt mạ Crom ấn tượng, cụm đèn pha thiết kế mới ấn tượng cho vẻ hiện đại và khỏe khoắn, phía dưới là cụm đèn sương mù kiểu mới mang lại hiệu quả chiếu sang tối ưu và an toàn trong quá trình vận hành ở điều kiện thời tiết xấu.
Cụm đèn pha phía trước của xe khách Hyundai County 29 chỗ
Phần đuôi xe Hyundai New County, xe có 3 màu sắc để lựa chọn
NỘI THẤT
Phần cửa lên xuống dành cho hành khách
Nội thất khoang lái
Nội thất khoang hành khách – ghế ngồi trang bị ghế da
Sàn xe dập nhám lá me – chống trơn trượt
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : | |
Số chứng nhận : | 1710/VAQ09 – 01/18 – 01 |
Ngày cấp : | |
Loại phương tiện : | |
Xuất xứ : | |
Cơ sở sản xuất : | |
Địa chỉ : | |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | kG | |
– Cầu sau : | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | kG | |
Số người cho phép chở : | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | mm | |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | mm | |
Số trục : | ||
Công thức bánh xe : | ||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | |
Loại động cơ: | |
Thể tích : | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | |
Lốp trước / sau: | |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | |
Phanh sau /Dẫn động : | |
Phanh tay /Dẫn động : | |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | |
Ghi chú: |