Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
HYUNDAI MIGHTY 110XL THÙNG DÀI 6.2M | GIÁ XE HYUNDAI MIGHTY 110XL
TỔNG QUAN
Hyundai Mighty 110XL tải trọng 7 tấn, thùng dài 6.2 mét là dòng sản phẩm xe tải thùng dài hạng trung hoàn toàn mới của TC Motor sau các dòng sản phẩm 110SP, 110SL mới được ra mắt gần đây của TC Motor.
Với các phiên bản xe tải 110SL và Xe tải 110SP có chiều dài thùng chỉ 5.7 Mét, thì dường như chưa thỏa mãn được nhu cầu tải hàng của khách hàng. Chính vì thế, mà Hyundai Thành Công đã tiếp tục cho ra mắt khách hàng, dòng xe tải 7 tấn, thùng dài lên tới 6m2 để phục vụ nhu cầu chở hàng hóa nặng và cồng kềnh của khách hàng, đó chính là xe tải Hyundai New Mighty 110XL.
NGOẠI THẤT HYUNDAI MIGHTY 110XL THÙNG DÀI 6.2M
Hyundai Mighty 110XL được nâng cấp từ những sản phẩm tiền nhiệm như Mighty 110SP và Mighty 110S cùng động cơ 150ps. Cải tiến sản phẩm Mighty 110XL là thùng dài 6.2m phù hợp chở hàng hóa là những khổ Nhôm, Nhựa…..
ĐỐI TÁC HOÀN HẢO CHO MỌI NHU CẦU
Đèn pha thiết kế hiện đại Bậc lên xuống thuận tiện Mâm xe kích thước lớn
Gương chiếu hậu Cửa mở góc lớn Kính chỉnh điện
NỘI THẤT HYUNDAI MIGHTY 110XL THÙNG DÀI 6.2M
Nội thất của Hyundai Mighty 110XL kế tiếp những mẫu mighty trước đó ghế nỉ, taplo vân nghỗ cũng như radio, điều hòa, audio và khay chứa đồ
Không gian nội thất cabin rộng rãi và thoải mái. Thiết kế mang đậm nét đặc trưng của Hyundai.
Ghế lái điều chỉnh Vô lăng gật gù Ngăn chứa vật dụng Đầu Audio kết nối
Cụm đồng hồ trung tâm Đèn trần cabin Chỗ để cốc Ngăn chứa vật dụng nhỏ
Điều hòa không khí Hộc đề đồ tiện lợi Chỗ để cốc Tấm chắn nắng
VẬN HÀNH HYUNDAI MIGHTY 110XL THÙNG DÀI 6.2M
VẬN HÀNH MẠNH MẼ VỚI KHỐI ĐỘNG CƠ D4GA TIÊU CHUẨN
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : | |
Số chứng nhận : | 0106/VAQ18 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : | |
Loại phương tiện : | |
Xuất xứ : | |
Cơ sở sản xuất : | |
Địa chỉ : | |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | kG | |
– Cầu sau : | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | kG | |
Số người cho phép chở : | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | mm | |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | mm | |
Số trục : | ||
Công thức bánh xe : | ||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | |
Loại động cơ: | |
Thể tích : | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | |
Lốp trước / sau: | |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | |
Phanh sau /Dẫn động : | |
Phanh tay /Dẫn động : | |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | |
Ghi chú: |