Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
XE TẢI HYUNDAI HD360 19.7 tấn | Giá Xe Hyundai HD360
TỔNG QUAN
Xe tải Hyundai HD360 được nhập khẩu và phân phối chính thức bởi Hyundai Motor Việt Nam. Bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn Hyundai Motor Hàn Quốc. Hyundai HD360 trang bị động cơ D6CA công suất 380Ps. Xe tải Hyundai HD360 có tổng trọng tải theo thiết kế là 45.3 tấn. Xe Hyundai HD360 có chiều dài cơ sở: 1.700+ 3500+1300+1300mm. Xe tải Hyundai HD360 là một trong những dòng xe tải Hyundai 5 chân có tải trọng cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI HD 360/ 380Ps
(SPECIFICATION OF HD360/ 380Ps TRUCK)
Loại phương tiện / Vehicle Type | Ôtô tải (Cabin + Chassis) | ||
Hệ thống lái / Drive System | Tay lái thuận LHD, 10 x 4 | ||
Buồng lái / Cab Type | Loại cabin có giường ngủ | ||
Số chỗ ngồi / Seat Capacity | 02 chỗ | ||
Kích thước / Dimensions | |||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 7.850 (1.700+3.550+1.300+1.300) | ||
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm) Dài x Rộng x Cao / L x W x H | 12.200 x 2.495 x 3.140 | ||
Chiều rộng cơ sở Wheel Tread | 2.040 | 2.040 | |
1.850 | 1.850 | ||
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 275 | ||
Trọng lượng / Weight | |||
Trọng lượng bản thân xe (Kg) | 11.330 | ||
Trọng lượng xe sau khi lắp thùng mui bạt (Kg) | 13.510 | ||
Trọng tải chuyên chở (Kg) | 20.000 | ||
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) | 34.000 | ||
Thông số vận hành / Caculated Performance | |||
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) | 85,32 | ||
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%) | 33,4 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 11,7 | ||
Đặc tính kỹ thuật / Specifications | |||
Động cơ / Engine | Kiểu / Model | Diesel D6CA (EURO II) | |
Loại / Type | Có Turbo | ||
Số xy lanh / No of Cylinder | 6 xy lanh thẳng hàng | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 12.920 | ||
Đường kính xy lanh | 133 | ||
Công suất tối đa (PS/rpm) | 380/1.900 | ||
Momen tối đa (kg.m/rpm) | 160/1.500 | ||
Hộp số / Transmission | Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2 | ||
Hệ thống lái | Có trợ lực thủy lực | ||
Hệ thống phanh | Phanh công tác | Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng | |
Phanh đỗ | Phanh hơi lốc kê | ||
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) | 350 lít | ||
Bình điện / Battery | 2x12V – 150 AH | ||
Lốp xe / Tire | Lốp 12R22.5 | ||
Bảo hành | 02 năm hoặc 100.000km | ||
Thùng xe | |||
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm) | 12.200 x 2.500 x 3.900 | ||
Kích thước lòng thùng mui bạt (mm) | 9.700 x 2.360 x 2.450 |