Liên hệ
HYUNDAI HD360
20.000 Kg
12 920 Cm3
Nhập Khẩu
2 năm hoặc 100.000 Km

Xe tải Hyundai HD120 được nhập khẩu và phân phối chính thức bởi Hyundai Motor Việt Nam.

Hotline: 096 285 3311

Gọi ngay(Tư vấn thủ tục mua xe)
  • Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp ... hoàn toàn miễn phí
  • Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
Đặt mua xe(Để có giá tốt nhất)
  • Đặt mua qua ĐT (8:30 - 21:00): 096 285 33 11
  • Bảo hành - Bảo dưỡng chính hãng
  • Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)

Tổng quan

XE TẢI HYUNDAI HD360 19.7 tấn | Giá Xe Hyundai HD360

TỔNG QUAN

 Xe tải Hyundai HD360 được nhập khẩu và phân phối chính thức bởi Hyundai Motor Việt Nam. Bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn Hyundai Motor Hàn Quốc. Hyundai HD360 trang bị động cơ D6CA công suất 380Ps. Xe tải Hyundai HD360 có tổng trọng tải theo thiết kế là 45.3 tấn. Xe Hyundai HD360 có chiều dài cơ sở: 1.700+ 3500+1300+1300mm. Xe tải Hyundai HD360 là một trong những dòng xe tải Hyundai 5 chân có tải trọng cao.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI HD 360/ 380Ps

(SPECIFICATION OF HD360/ 380Ps  TRUCK)

Loại phương tiện / Vehicle Type

Ôtô tải (Cabin + Chassis)

Hệ thống lái / Drive System

Tay lái thuận LHD, 10 x 4

Buồng lái / Cab Type

Loại cabin có giường ngủ

Số chỗ ngồi / Seat Capacity

02 chỗ

Kích thước / Dimensions

Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)

7.850 (1.700+3.550+1.300+1.300)

Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)

Dài x Rộng x Cao / L x W x H

12.200 x 2.495 x 3.140

Chiều rộng cơ sở

Wheel Tread

2.040

2.040

1.850

1.850

Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)

275

Trọng lượng / Weight

Trọng lượng bản thân xe (Kg)

11.330

Trọng lượng xe sau khi lắp thùng mui bạt (Kg)

13.510

Trọng tải chuyên chở (Kg)

20.000

Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg)

34.000

Thông số vận hành / Caculated Performance

Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)

85,32

Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%)

33,4

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

11,7

Đặc tính kỹ thuật / Specifications

Động cơ /

Engine

Kiểu / Model

Diesel D6CA (EURO II)

Loại / Type

Có Turbo

Số xy lanh / No of Cylinder

6 xy lanh thẳng hàng

Dung tích xy lanh (cc)

12.920

Đường kính xy lanh

133

Công suất tối đa (PS/rpm)

380/1.900

Momen tối đa (kg.m/rpm)

160/1.500

Hộp số / Transmission

Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2

Hệ thống lái

Có trợ lực thủy lực

Hệ thống phanh

Phanh công tác

Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng

Phanh đỗ

Phanh hơi lốc kê

Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter)

350 lít

Bình điện / Battery

2x12V – 150 AH

Lốp xe / Tire

Lốp 12R22.5

Bảo hành

02 năm hoặc 100.000km

Thùng xe

Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm)

12.200 x 2.500 x 3.900

Kích thước lòng thùng mui bạt (mm)

9.700 x 2.360 x 2.450

5/5 (1 Review)
5/5 (1 Review)