1.420.000.000 đ
HYUNDAI HD170
8.5 Tấn
11.149 Cm3
Nhập Khẩu
2 năm hoặc 100.000 Km

Xe tải Hyundai HD170 được nhập khẩu và phân phối chính thức bởi Hyundai Motor Việt Nam.

Hotline: 096 285 3311

Gọi ngay(Tư vấn thủ tục mua xe)
  • Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp ... hoàn toàn miễn phí
  • Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
Đặt mua xe(Để có giá tốt nhất)
  • Đặt mua qua ĐT (8:30 - 21:00): 096 285 33 11
  • Bảo hành - Bảo dưỡng chính hãng
  • Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)

Tổng quan

HYUNDAI HD170 TẢI 8 TẤN | GIÁ XE HYUNDAI HD170 NHẬP KHẨU

TỔNG QUAN

Xe tải Hyundai HD170 được nhập khẩu và phân phối chính thức bởi Hyundai Motor Việt Nam. Bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn Hyundai Motor Hàn Quốc. Hyundai HD170 trang bị động cơ D6AB công suất 290Ps. Xe tải Hyundai HD170 có tổng trọng tải 16.7 tấn. Xe Hyundai HD170 có chiều dài cơ sở: 5.850mm phù hợp dùng để thiết kế xe tải khung mui và xe tải gắn cẩu. Xe hyundai HD170 rất phù hợp để lắp các loại cẩu có tải trọng từ 3 tấn đến 5 tấn. Liên hệ: 0902 866 858

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI HD170 

Loại phương tiện / Vehicle Type

Ôtô tải (Cabin + Chassis)

Hệ thống lái / Drive System

Tay lái thuận LHD, 4 x 2

Buồng lái / Cab Type

Loại cabin có giường ngủ

Số chỗ ngồi / Seat Capacity

02 chỗ

Kích thước / Dimensions
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)

5.850

Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)

Dài x Rộng x Cao / L x W x H

9525 x 2495 x 3130

Chiều rộng cơ sở

Wheel Tread

Trước / Front (mm)

2.040

Sau / Rear (mm)

1.850

Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)

285

Trọng lượng / Weight
Trọng lượng bản thân xe (Kg)

6.440

Trọng lượng sau khi lắp thùng mui bạt

7.870

Trọng tải chuyên chở (Kg)

8.700

Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg)

16.700

Thông số vận hành / Caculated Performance
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)

120

Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (Tanα)

0.341

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

10,1

Đặc tính kỹ thuật / Specifications
Động cơ /

Engine

 

Kiểu / Model

Diesel D6AB (EURO II)

Loại / Type

Có Turbo

Số xy lanh / No of Cylinder

6 xy lanh thẳng hàng

Dung tích xy lanh (cm3)

11.149

Công suất tối đa (PS/rpm)

290/2.000

Momen tối đa (kg.m/rpm)

110/1.200

Hộp số / Transmission

Số cơ khí (6 số tiến, 1 số lùi)

Hệ thống lái

Có trợ lực thủy lực

Hệ thống phanhPhanh công tác

Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng

Phanh đỗ

Phanh hơi lốc kê

Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter)

200 L

Bình điện / Battery

2x12V – 150 AH

Lốp xe / Tire

12R22.5

Bảo hành

02 năm hoặc 100.000km

Thùng xe

 

Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm)

9.700 x 2.500 x 3.500

Kích thước lòng thùng mui bạt (mm)

7.200 x 2.360 x 2.150

5/5 (1 Review)
5/5 (1 Review)