Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
HYUNDAI HD170 TẢI 8 TẤN | GIÁ XE HYUNDAI HD170 NHẬP KHẨU
TỔNG QUAN
Xe tải Hyundai HD170 được nhập khẩu và phân phối chính thức bởi Hyundai Motor Việt Nam. Bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn Hyundai Motor Hàn Quốc. Hyundai HD170 trang bị động cơ D6AB công suất 290Ps. Xe tải Hyundai HD170 có tổng trọng tải 16.7 tấn. Xe Hyundai HD170 có chiều dài cơ sở: 5.850mm phù hợp dùng để thiết kế xe tải khung mui và xe tải gắn cẩu. Xe hyundai HD170 rất phù hợp để lắp các loại cẩu có tải trọng từ 3 tấn đến 5 tấn. Liên hệ: 0902 866 858
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI HD170
Loại phương tiện / Vehicle Type | Ôtô tải (Cabin + Chassis) | |
Hệ thống lái / Drive System | Tay lái thuận LHD, 4 x 2 | |
Buồng lái / Cab Type | Loại cabin có giường ngủ | |
Số chỗ ngồi / Seat Capacity | 02 chỗ | |
Kích thước / Dimensions | ||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 5.850 | |
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm) Dài x Rộng x Cao / L x W x H | 9525 x 2495 x 3130 | |
Chiều rộng cơ sở Wheel Tread | Trước / Front (mm) | 2.040 |
Sau / Rear (mm) | 1.850 | |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 285 | |
Trọng lượng / Weight | ||
Trọng lượng bản thân xe (Kg) | 6.440 | |
Trọng lượng sau khi lắp thùng mui bạt | 7.870 | |
Trọng tải chuyên chở (Kg) | 8.700 | |
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) | 16.700 | |
Thông số vận hành / Caculated Performance | ||
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) | 120 | |
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (Tanα) | 0.341 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 10,1 | |
Đặc tính kỹ thuật / Specifications | ||
Động cơ / Engine
| Kiểu / Model | Diesel D6AB (EURO II) |
Loại / Type | Có Turbo | |
Số xy lanh / No of Cylinder | 6 xy lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cm3) | 11.149 | |
Công suất tối đa (PS/rpm) | 290/2.000 | |
Momen tối đa (kg.m/rpm) | 110/1.200 | |
Hộp số / Transmission | Số cơ khí (6 số tiến, 1 số lùi) | |
Hệ thống lái | Có trợ lực thủy lực | |
Hệ thống phanh | Phanh công tác | Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ | Phanh hơi lốc kê | |
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) | 200 L | |
Bình điện / Battery | 2x12V – 150 AH | |
Lốp xe / Tire | 12R22.5 | |
Bảo hành | 02 năm hoặc 100.000km | |
Thùng xe |
| |
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm) | 9.700 x 2.500 x 3.500 | |
Kích thước lòng thùng mui bạt (mm) | 7.200 x 2.360 x 2.150 |